Có 2 kết quả:
单克隆抗体 dān kè lóng kàng tǐ ㄉㄢ ㄎㄜˋ ㄌㄨㄥˊ ㄎㄤˋ ㄊㄧˇ • 單克隆抗體 dān kè lóng kàng tǐ ㄉㄢ ㄎㄜˋ ㄌㄨㄥˊ ㄎㄤˋ ㄊㄧˇ
Từ điển Trung-Anh
monoclonal antibody
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
monoclonal antibody
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0